Bảng giá xe 4 chỗ tại Việt Nam mới nhất tháng này kèm KHUYẾN MÃI
Với điều kiện giao thông phức tạp như hiện nay, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Nhiều gia đình có xu hướng lựa chọn xe hơi 4 chỗ để tiện cho việc đi lại. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về bảng giá xe 4 chỗ mới nhất tại thị trường Việt Nam. Thì hãy cùng Powersteam tham khảo bảng giá xe o tô được chúng tôi liên tục cập nhật sau đây.
Tên xe | Giá tham khảo |
VinFast VF 3 | 299 triệu đồng |
Wuling Mini EV | 197 – 231 triệu đồng |
Toyota Raize | 510 triệu đồng |
Kia Morning | 349 – 424 triệu đồng |
Hyundai Grand i10 | 360 – 455 triệu đồng |
Kia Sonet | 539 – 625 triệu đồng |
VinFast Fadil | 425 – 499 triệu đồng |
Toyota Wigo | 360 – 405 triệu đồng |
Honda Brio | 418 – 450 triệu đồng |
Mitsubishi Mirage | 345 – 450 triệu đồng |
Suzuki Celerio | 329 – 359 triệu đồng |
Chevrolet Spark | 299 – 389 triệu đồng |
Toyota Vios | 458 – 545 triệu đồng |
Hyundai Accent | 439 – 569 triệu đồng |
Honda City | 449 – 569 triệu đồng |
Mazda 2 | 418 – 544 triệu đồng |
Kia Soluto | 386 – 449 triệu đồng |
Suzuki Swift | 560 triệu đồng |
Toyota Yaris | 684 triệu đồng |
Mitsubishi Attrage | 380 – 490 triệu đồng |
Nissan Almera | 489 – 569 triệu đồng |
Bảng giá xe 4 chỗ phân khúc hạng A
Dưới đây là thông tin về giá xe 4 chỗ từ các mẫu xe mini đô thị đến các dòng xe 4 chỗ SUV, Sedan hạng A. Đi kèm với các thông tin về thông số kỹ thuật, đánh giá tổng quan và ưu, nhược điểm của mỗi xe.
VinFast VF 3
Giá lăn bánh tạm tính:
Khu vực | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
Hà Nội | 299 triệu | 321 triệu |
TP.HCM | 299 triệu | 321 triệu |
Tỉnh khác | 299 triệu | 302 triệu |
Lưu ý: Giá niêm yết đã gồm pin, giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: SUV mini 4 chỗ
- Động cơ: Điện, công suất 37 kW
- Pin: 18,64 kWh
- Quãng đường di chuyển: ~210 km/lần sạc
- Thời gian sạc: 6–8 giờ với sạc AC
- Hệ dẫn động: Cầu sau (RWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí, camera lùi, cảm biến lùi
VinFast VF 3 là mẫu xe điện mini phù hợp cho đô thị, với thiết kế hiện đại, nhỏ gọn và tiện nghi. Xe được trang bị các tính năng an toàn cơ bản và hệ thống giải trí đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố.
Ưu điểm:
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị
- Chi phí vận hành thấp
- Trang bị tiện nghi hiện đại
Nhược điểm:
- Quãng đường di chuyển hạn chế (~210 km)
- Không phù hợp cho các chuyến đi xa hoặc địa hình phức tạp
Wuling Mini EV
Giá lăn bánh tạm tính:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh (TP.HCM) |
Tiêu chuẩn | 197 triệu | 220 triệu |
Nâng cao | 231 triệu | 255 triệu |
Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback 4 chỗ
- Động cơ: Điện, công suất 20 kW
- Pin: 13,8 kWh
- Quãng đường di chuyển: ~120 km/lần sạc
- Thời gian sạc: 6–8 giờ với sạc AC
- Hệ dẫn động: Cầu sau (RWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí
Wuling HongGuang Mini EV là mẫu xe điện đô thị giá rẻ, phù hợp cho người mới lái hoặc sử dụng trong các khu vực đô thị đông đúc. Xe có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và đỗ xe trong không gian hẹp.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, phù hợp với người có ngân sách hạn chế
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị
- Chi phí vận hành thấp
Nhược điểm:
- Quãng đường di chuyển ngắn (~120 km)
- Trang bị tiện nghi và an toàn cơ bản
Toyota Raize
Giá lăn bánh tạm tính:
Khu vực | Giá niêm yết | Giá lăn bánh |
Hà Nội | 510 triệu | 593 triệu |
TP.HCM | 510 triệu | 581 triệu |
Tỉnh khác | 510 triệu | 573 triệu |
Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo khu vực và chính sách của đại lý.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: SUV cỡ nhỏ 5 chỗ
- Động cơ: Xăng 1.0L Turbo, công suất 98 mã lực
- Hộp số: CVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, BA, VSC, HAC, 6 túi khí
- Tiện nghi: Màn hình cảm ứng 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động
Toyota Raize là mẫu SUV cỡ nhỏ với thiết kế trẻ trung, hiện đại, phù hợp cho các gia đình trẻ hoặc người dùng cá nhân. Xe được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn và tiện nghi, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và an toàn.
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại, trẻ trung
- Trang bị an toàn và tiện nghi đầy đủ
- Động cơ tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm:
- Không gian hàng ghế sau và khoang hành lý hạn chế
- Khả năng cách âm chưa thực sự tốt
Kia Morning
KIA Morning 2025 thuộc thế hệ thứ 4, có 5 phiên bản với giá chính hãng tham khảo như sau:
Phiên bản | Niêm yết | Hà Nội | HCM | Các tỉnh |
Standard MT | 349 triệu | 413 triệu | 406 triệu | 390 triệu |
Standard AT | 371 triệu | 437 triệu | 430 triệu | 415 triệu |
Premium | 399 triệu | 469 triệu | 461 triệu | 446 triệu |
X-Line | 424 triệu | 497 triệu | 488 triệu | 473 triệu |
GT-Line | 424 triệu | 497 triệu | 488 triệu | 473 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback hạng A
- Động cơ: 1.25L, công suất 83 mã lực
- Hộp số: Số sàn 5 cấp (MT), Số tự động 4 cấp (AT)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí
Kia Morning phiên bản 2025 được thiết kế với một diện mạo mới, sắc nét và cứng cáp hơn. Xe có hai phiên bản GT-Line và X-Line dành cho những khách hàng yêu thích phong cách trẻ trung, thể thao hoặc off-road hầm hố. Nhờ sự thay đổi này, Kia Morning tạo nên điểm nhấn riêng biệt và nổi bật hơn trong phân khúc xe cùng loại.
Ưu điểm:
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong đô thị
- Chi phí bảo dưỡng thấp
- Thiết kế trẻ trung, hiện đại
Nhược điểm:
- Không gian nội thất hạn chế
- Trang bị tiện nghi cơ bản
Hyundai Grand i10
Hiện i10 đang phân phối tại Việt Nam với 6 phiên bản, với các màu: Đỏ, Cát vàng, Trắng, Xanh, Ghi, Bạc. Dưới đây là bảng giá xe 4 chỗ Hyundai Grand i10 2023 chính hãng tham khảo:
Phiên bản | Niêm yết | Hà Nội | HCM | Các tỉnh |
i10 1.2 MT Base | 360 triệu | 403 triệu | 400 triệu | 381 triệu |
i10 1.2 MT | 405 triệu | 451 triệu | 447 triệu | 428 triệu |
i10 1.2 AT | 435 triệu | 483 triệu | 479 triệu | 460 triệu |
i10 Sedan 1.2 MT Base | 380 triệu | 425 triệu | 421 triệu | 402 triệu |
i10 Sedan 1.2 MT | 425 triệu | 472 triệu | 468 triệu | 449 triệu |
i10 Sedan 1.2 AT | 455 triệu | 504 triệu | 500 triệu | 481 triệu |
Ưu đãi: Hỗ trợ lên tới 50% lệ phí trước bạ cùng nhiều quà tặng giá trị (tùy theo đại lý)
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback hạng A
- Động cơ: 1.2L, công suất 83 mã lực
- Hộp số: Số sàn 5 cấp (MT), Số tự động 4 cấp (AT)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí
Hyundai i10 là thế hệ mới nhất đã được phân phối tại Việt Nam từ năm 2013, với 2 phiên bản hatchback và sedan. Vào tháng 07/2017, Hyundai đã nâng cấp xe giữa vòng đời và chuyển sang lắp ráp. Từ đó, doanh số xe i10 đã tăng mạnh và liên tục dẫn đầu trong nhóm. Nằm trong top 10 xe hơi 4 chỗ được ưa chuộng nhất trên thị trường ô tô.
Ưu điểm:
- Không gian nội thất rộng rãi
- Trang bị tiện nghi đầy đủ
- Tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm:
- Khả năng cách âm chưa tốt
- Thiết kế chưa thực sự nổi bật so với đối thủ
Kia Sonet
Kia Sonet 2025 có 3 phiên bản chính hãng, được phân phối tại thị trường Việt Nam. Bảng giá lăn bánh tham khảo mới nhất như sau:
Phiên bản | Niêm yết | Tại Hà Nội | HCM | Tỉnh khác |
1.5 Deluxe | 539 triệu | 626 triệu | 615 triệu | 596 triệu |
1.5 Luxury | 579 triệu | 670 triệu | 659 triệu | 640 triệu |
1.5 Premium | 625 triệu | 721 triệu | 708 triệu | 689 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: SUV đô thị hạng A
- Động cơ: 1.5L, công suất 113 mã lực
- Hộp số: Số sàn 6 cấp (MT), Số tự động vô cấp (CVT)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 6 túi khí, cảm biến lùi, camera lùi
Kia Sonet thuộc phân khúc SUV/CUV hạng A và có kích thước nhỏ gọn với chiều dài cơ sở 2.500 mm. Tương đương với các mẫu sedan hạng B như Toyota Vios hay Mazda 2. Nhưng với khoảng sáng gầm xe là 205mm, Kia Sonet vượt trội hơn cả Kia Seltos. Thậm chí cao hơn một số mẫu crossover hạng C như Hyundai Tucson, Mazda CX-5 hay Honda CR-V.
VinFast Fadil
Giá lăn bánh tạm tính:
VinFast Fadil 2021 hiện có 3 phiên bản Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp được phân phối tại Việt Nam, với mức giá ưu đãi như sau:
Phiên bản | Đơn vị | Giá công bố | Giá khuyến mãi |
VinFast Fadil Base | triệu đồng | 425 | 342,5 |
VinFast Fadil Plus | triệu đồng | 459 | 373,1 |
VinFast Fadil Premium | triệu đồng | 499 | 409,1 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT, nhưng chưa bao gồm chi phí lăn bánh
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback hạng A
- Động cơ: 1.4L, công suất 98 mã lực
- Hộp số: CVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, ESC, HSA, 6 túi khí (bản Premium)
Với máy 1.4, hộp số CVT và nhiều tính năng an toàn được phát triển trên nền tảng Opel Karl Rock. Mẫu xe cỡ A đã nhanh chóng chiếm ưu thế trong phân khúc nhờ giá bán hợp lý và trang bị đầy đủ. Hiện tại VinFast Fadil đã ngừng kinh doanh, khách hàng có thể mua mẫu xe hạng A này thông qua các cửa hàng kinh doanh ô tô cũ.
Xem thêm:
Đánh giá VinFast VF5 2023 kèm bảng giá mới nhất
Đánh giá VinFast VF e34 2023 kèm theo bảng giá mới nhất
Toyota Wigo
Bảng giá xe ô tô 4 chỗ Toyota Wigo mới nhất tham khảo như sau:
Giá bán | Đơn vị | Toyota Wigo E | Toyota Wigo G |
Niêm yết | triệu đồng | 360 | 405 |
Tại TPHCM | triệu đồng | 418 | 467 |
Tại Hà Nội | triệu đồng | 425 | 475 |
Các tỉnh khác | triệu đồng | 399 | 448 |
Lưu ý: Hiện tại sản phẩm đã ngừng kinh doanh tại thị trường Việt Nam, khách hàng có thể mua xe Toyota Wigo tại các salon ô tô cũ.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback hạng A
- Động cơ: 1.2L, công suất 87 mã lực
- Hộp số: Số sàn 5 cấp (E), CVT (G)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí
Toyota Wigo thuộc phân khúc hatchback hạng A đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào cuối tháng 9/2018 và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Phiên bản mới của Wigo đã được cải tiến rất nhiều về cả nội thất, ngoại thất và trang bị tiện nghi nhằm mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.
Honda Brio
Giá lăn bánh ô tô 4 chỗ Honda Brio 2025 tham khảo như sau:
Phiên bản | Niêm yết | Tại Hà Nội | HCM | Các tỉnh |
Brio G | 418 triệu | 470 triệu | 460 triệu | 450 triệu |
Brio RS | 448 triệu | 505 triệu | 493 triệu | 483 triệu |
Brio RS (cam/đỏ) | 450 triệu | 524 triệu | 516 triệu | 496 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback hạng A
- Động cơ: 1.2L, công suất 89 mã lực
- Hộp số: CVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí
Honda Brio là một sản phẩm nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với 2 phiên bản và 6 tùy chọn màu sắc khác nhau. Góp mặt tại phân khúc hạng A, giá xe Honda Brio chỉ thấp hơn đối thủ VinFast Fadil, còn lại cao hơn hẳn các mẫu xe khác cùng nhóm.
Mitsubishi Mirage
Tại Việt Nam, Mitsubishi Mirage phân phối chính hãng 4 phiên bản. Sau đây là bảng giá xe ô tô 4 chỗ Mirage 2025 tham khảo:
Phiên bản | Niêm yết | Hà Nội | HCM | Tỉnh khác |
Mirage CVT | 450 triệu | 526 triệu | 517 triệu | 498 triệu |
Mirage CVT Eco | 415 triệu | 487 triệu | 479 triệu | 460 triệu |
Mirage MT | 380 triệu | 448 triệu | 440 triệu | 421 triệu |
Mirage MT Eco | 345 triệu | 409 triệu | 402 triệu | 383 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback hạng A
- Động cơ: 1.2L, công suất 78 mã lực
- Hộp số: Số sàn 5 cấp (MT), Số tự động vô cấp (CVT)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí
Các mẫu xe như Hyundai i10 và KIA Morning đang dẫn đầu phân khúc hạng A trên thị trường ô tô Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, việc giới thiệu dòng xe Mitsubishi Mirage 2025 với nhiều cải tiến và tính năng mới đã hứa hẹn sẽ làm thay đổi tình hình này.
Suzuki Celerio
Hiện tại, dòng xe này đang phân phối tại Việt Nam qua 2 phiên bản MT và CVT. Bảng giá xe 4 chỗ Celerio 2025 tham khảo như sau:
Phiên bản | Niêm yết | Hà Nội | HCM | Tỉnh khác |
Celerio 1.0 MT | 329 triệu | 375 triệu | 363 triệu | 353 triệu |
Celerio 1.0 CVT | 359 triệu | 410 triệu | 398 triệu | 388 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback hạng A
- Động cơ: 1.0L, công suất 68 mã lực
- Hộp số: Số sàn 5 cấp (MT), Số tự động vô cấp (CVT)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí
Từ đầu năm 2018, dòng xe hatchback nhỏ của Suzuki – Celerio đã được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Mặc dù không được phổ biến như các dòng xe 4 chỗ giá rẻ khác. Suzuki Celerio vẫn được một số khách hàng Việt lựa chọn bởi tính tiện dụng của nó.
Chevrolet Spark
Tại thị trường Việt Nam, Chevrolet Spark đang phân phối đồng thời 3 phiên bản chính hãng. Số chỗ ngồi đăng ký là 5 chỗ và xe có 6 màu có thể lựa chọn: Đỏ, Trắng, Vàng, Xanh, Xám, Bạc. Bảng giá xe 4 chỗ Spark 2025 tham khảo như sau:
Phiên bản | Niêm yết | Hà Nội | HCM | Tỉnh khác |
Spark Duo | 299 triệu | 345 triệu | 335 triệu | 325 triệu |
Spark LS | 339 triệu | 385 triệu | 373 triệu | 368 triệu |
Spark LT | 389 triệu | 440 triệu | 428 triệu | 418 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback hạng A
- Động cơ: 1.4L, công suất 98 mã lực
- Hộp số: Số sàn 5 cấp, 2 cấp số ảo và vô cấp CVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí
Chevrolet Spark 2025 được thiết kế trẻ trung và năng động. Với bề ngoài nhỏ gọn, Spark mang lại nhiều lợi ích cho người lái khi di chuyển trên các tuyến đường đông đúc vào giờ cao điểm. Khả năng xoay trở linh hoạt của xe giúp lái xe tiết kiệm thời gian và thuận tiện hơn cho hành khách.
Bảng giá xe 4 chỗ, 5 chỗ phân khúc hạng B
Toyota Vios
Toyota Vios 2025 hiện tại phân phối 3 phiên bản chính hãng tại Việt Nam. Bảng giá lăn bánh mới nhất thảm khảo sau đây:
Phiên bản | Niêm yết | HCM | Tại Hà Nội | Tỉnh khác |
E MT 3AB | 458 triệu | 528 triệu | 537 triệu | 509 triệu |
E CVT 3 túi khí | 488 triệu | 563 triệu | 573 triệu | 544 triệu |
G CVT | 545 triệu | 626 triệu | 638 triệu | 607 triệu |
Lưu ý: Giá bán tùy thuộc vào từng đại lý, giá lăn bánh đã bao gồm các khoản phí như trước bạ, đăng ký, đăng kiểm,…
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Sedan hạng B
- Động cơ: 1.5L Dual VVT-i, công suất 107 mã lực, mô-men xoắn 140 Nm
- Hộp số: Số sàn 5 cấp (E MT), Số tự động vô cấp CVT (E CVT, G CVT)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, BA, VSC, HAC, 3-7 túi khí tùy phiên bản
Phiên bản mới nhất của Toyota Vios 2024 đã chính thức được giới thiệu tại Việt Nam. Với nỗ lực nâng cấp lần này, Vios 2025 là bản nâng cấp nhẹ của mẫu sedan “ăn khách” nhất nhà Toyota. Xe lược bỏ 3 bản, chỉ còn 3 bản là E MT 3AB, E CVT (3 túi khí) và G CVT.
Hyundai Accent
Hiện Hyundai Accent 2025, được phân phối 4 phiên bản chính hãng tại Việt Nam. Dưới là giá lăn bánh tham khảo Accent 2025 đầy đủ cho các phiên bản hiện tại:
Phiên bản | Niêm yết | Tại Hà Nội | HCM | Tỉnh khác |
1.5 MT | 439 triệu | 514 triệu | 505 triệu | 486 triệu |
1.5 AT | 489 triệu | 570 triệu | 560 triệu | 541 triệu |
1.5 AT Đặc biệt | 529 triệu | 614 triệu | 604 triệu | 585 triệu |
1.5 AT Cao cấp | 569 triệu | 659 triệu | 648 triệu | 629 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Sedan hạng B
- Động cơ: 1.5L SmartStream, công suất 115 mã lực, mô-men xoắn 144 Nm
- Hộp số: Số sàn 6 cấp (MT), Số tự động vô cấp IVT (AT)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, ESC, HAC, 2-6 túi khí tùy phiên bản
Hyundai Accent 2025 là một trong những mẫu xe ô tô có giá bán khá mềm tại thị trường Việt Nam. Là phân khúc Sedan hạng B của Hyundai thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng về kiểu dáng và giá cả. Phiên bản Hyundai Accent 2025 mang mang phong cách hiện đại, sang trọng và mạnh mẽ.
Honda City
Tại thị trường Việt Nam, Honda City phân phối chính thức 3 phiên bản chính hãng. Giá bán mới nhất tham khảo như sau:
Phiên bản | Niêm yết | Tại Hà Nội | HCM | Tỉnh khác |
Honda City 1.5 G | 449 triệu | 581 triệu | 571 triệu | 552 triệu |
Honda City 1.5 L | 539 triệu | 626 triệu | 615 triệu | 596 triệu |
Honda City 1.5 RS | 569 triệu | 659 triệu | 648 triệu | 629 triệu |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi từ đại lý
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Sedan hạng B
- Động cơ: 1.5L DOHC i-VTEC, công suất 119 mã lực, mô-men xoắn 145 Nm
- Hộp số: Số tự động vô cấp CVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: Gói Honda Sensing (RS), ABS, EBD, VSA, 6 túi khí
Đây là mẫu sedan thuộc phân khúc cỡ B của Honda, đang cạnh tranh với Toyota Vios hay Hyundai Accent. Tuy nhiên, giá thành khá cao và kiểu dáng nam tính của xe làm cho City hạn chế trong việc tiếp cận khách hàng. Là một trong những lý do khiến mẫu xe này luôn đứng sau Vios và Accent trong cuộc đua doanh số bán hàng.
Mazda 2
Tất cả phiên bản của Mazda 2 được nhập khẩu từ Thái Lan, với 2 dòng biến thể sedan và Sport hatchback. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Phiên bản | Niêm yết | Tại Hà Nội | HCM | Tỉnh khác |
1.5L AT | 418 triệu | 490 triệu | 482 triệu | 463 triệu |
1.5L Deluxe | 459 triệu | 536 triệu | 527 triệu | 508 triệu |
1.5L Luxury | 494 triệu | 575 triệu | 565 triệu | 546 triệu |
1.5L Premium | 508 triệu | 591 triệu | 581 triệu | 562 triệu |
Sport 1.5L Luxury | 537 triệu | 623 triệu | 613 triệu | 594 triệu |
Sport 1.5L Premium | 544 triệu | 631 triệu | 620 triệu | 601 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback, Sedan hạng B
- Động cơ: Skyactiv-G 1.5L
- Hộp số: Tự động 6 cấp/6AT
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, VSA, 2 – 6 túi khí
Mazda 2 được định vị trong phân khúc sedan hạng B, có nhiều đối thủ sừng sỏ như Toyota Vios và Hyundai Accent. Tuy nhiên, Mazda 2 vẫn tạo được dấu ấn và thu hút được khách hàng riêng thông qua kiểu dáng và giá bán hợp lý.
Kia Soluto
Tại Việt Nam, đang được phân phối chính hãng với 4 phiên bản khác nhau. Bảng giá xe 4 chỗ Kia Soluto 2025 tham khảo như sau:
Phiên bản | Niêm yết | HCM | Tại Hà Nội | Tỉnh khác |
Soluto MT | 386 triệu | 446 triệu | 454 triệu | 427 triệu |
Soluto MT Deluxe | 418 triệu | 482 triệu | 490 triệu | 463 triệu |
Soluto AT Deluxe | 439 triệu | 505 triệu | 514 triệu | 486 triệu |
Soluto AT Luxury | 449 triệu | 516 triệu | 525 triệu | 497 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Sedan hạng B
- Động cơ: Kappa 1.4L, công suất 94 mã lực, mô-men xoắn 132 Nm
- Hộp số: Số sàn 5 cấp (MT), Số tự động 4 cấp (AT)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí
Tại thị trường Việt Nam, Kia Soluto là một chiếc sedan hạng B. Được cung cấp với 4 phiên bản khác nhau bao gồm Soluto MT, MT Deluxe, AT Deluxe và AT Luxury. Với mức giá công bố khá hấp dẫn, Soluto hiện là chiếc xe rẻ nhất trong phân khúc này.
Suzuki Swift
Tại Việt Nam, Suzuki Swift phân phối 1 phiên bản duy nhất GLX. Bảng giá lăn bánh tham khảo mới nhất sau:
Phiên bản | Niêm yết | HCM | Tại Hà Nội | Tỉnh khác |
Suzuki Swift GLX | 560 triệu | 610 triệu | 622 triệu |
592 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback hạng B
- Động cơ: K12M 1.2L, công suất 83 mã lực, mô-men xoắn 113 Nm
- Hộp số: Số tự động vô cấp CVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, BA, 2 túi khí
Suzuki Swift là một chiếc xe hạng B dòng Hatchback, được thiết kế nhỏ gọn và hướng tới khách hàng trẻ tuổi. Đặc biệt là phái nữ yêu thích những mẫu xe có thiết kế ấn tượng, thể thao và phong cách. Phục vụ cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố.
Toyota Yaris
Bảng giá lăn bánh mẫu xe phân khúc Hatchback hạng B Toyota Yaris như sau:
Phiên bản | Niêm yết | HCM | Tại Hà Nội | Tỉnh khác |
Yaris 1.5 G | 684 triệu | 765 triệu | 780 triệu | 745 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Hatchback hạng B
- Động cơ: 1.5L 2NR-FE, công suất 107 mã lực, mô-men xoắn 140 Nm
- Hộp số: Số tự động vô cấp CVT
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, BA, VSC, 7 túi khí
Với nhiều điểm tương đồng, Toyota Yaris được coi là một trong những mẫu xe “song sinh” của Vios, đặc biệt là về thiết kế ngoại thất. Sự ra mắt phiên bản 2021 của Toyota Yaris đã thu hút sự chú ý của rất nhiều khách hàng.
Mitsubishi Attrage
Hiện tại, Mitsubishi Attrage đang phân phối 3 phiên bản chính hãng tại thị trường Việt Nam. Bảng giá xe ô tô Attrage 2025 tham khảo cụ thể như sau:
Phiên bản | Niêm yết | Tại Hà Nội | HCM | Tỉnh khác |
MT | 380 triệu | 448 triệu | 440 triệu | 421 triệu |
CVT | 465 triệu | 543 triệu | 533 triệu | 515 triệu |
CVT Premium | 490 triệu | 571 triệu | 561 triệu | 542 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Sedan hạng B
- Động cơ: 1.2L MIVEC, công suất 78 mã lực
- Hộp số: Số sàn 5 cấp (MT) hoặc số tự động vô cấp CVT (CVT, CVT Premium)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: ABS, EBD, 2 túi khí, camera lùi (CVT Premium)
Mitsubishi Attrage 2025 đã được đánh giá cao hơn các đối thủ trong phân khúc về mặt giá bán và tính thực dụng. Mặc dù thế hệ 2020 của Attrage không có nhiều cải tiến, nhưng vẫn giữ được những ưu điểm cạnh tranh của dòng xe này. Được nhập khẩu từ Thái Lan, có giá thành hợp lý và dễ tiếp cận với đa số khách hàng.
Nissan Almera
Nissan Almera 2024 hiện tại phân phối 3 phiên bản chính hãng tại Việt Nam. Giá lăn bánh tham khảo mới nhất như sau:
Phiên bản | Niêm yết | Tại Hà Nội | HCM | Tỉnh khác | |
Almera EL | 489 triệu | 570 triệu | 560 triệu | 541 triệu | |
Almera V | 529 triệu | 614 triệu | 604 triệu | 585 triệu | |
Almera VL | 569 triệu | 659 triệu | 648 triệu | 629 triệu |
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Loại xe: Sedan hạng B
- Động cơ: 1.0L Turbo HRA0, công suất 100 mã lực
- Hộp số: Số sàn 5 cấp (E) hoặc số tự động vô cấp CVT (EL, VL)
- Hệ dẫn động: Cầu trước (FWD)
- Trang bị an toàn: 6 túi khí, ABS, EBD, BA, VSC, TCS, HSA
Nissan Almera 2024 là mẫu xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với chế độ bảo hành lên tới 5 năm. Với sự thay đổi toàn diện cả về ngoại thất lẫn công nghệ, Nissan Almera 2024 đem lại nhiều lựa chọn.
Trên đây là bảng giá xe 4 chỗ tham khảo, được Powersteam cập nhật mới nhất. Lưu ý rằng, giá trên chưa bao gồm khuyến mãi, giảm giá từ đại lý. Hy vọng những thông tin trên giúp ích cho bạn trong quá trình tham khảo giá các dòng xe hơi 4 chỗ, 5 chỗ hiện có trên thị trường. Từ đó dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
The post Bảng giá xe 4 chỗ tại Việt Nam mới nhất tháng này kèm KHUYẾN MÃI appeared first on PowerSteam.
source https://powersteam.vn/danh-gia-xe-24-7/bang-gia-xe-4-cho/
Nhận xét
Đăng nhận xét